Cảm biến công suất Power Sensor Anritsu MA24208A

Danh mục: Power sensor

Power sensor Anritsu MA24208A


Catalogue

Cảm biến công suất Power Sensor Anritsu MA24208A

[contact-form-7 id="237" title="Yêu cầu báo giá"]

Cảm biến công suất Power Sensor Anritsu MA24208A

I Giới thiệu cảm biến công suất MA24208A 

Cảm biến công suất MA24208A được thiết kế để cung cấp các phép đo công suất trung bình nhanh, chính xác từ 10 MHz đến 8 GHz trên dải động 80 dB. Cảm biến sử dụng kiến ​​trúc “ba đường dẫn” đã được cấp bằng sáng chế để cung cấp các phép đo True-RMS (tương tự như cảm biến nhiệt) trên toàn bộ tần số và dải động, cho phép người dùng thực hiện các phép đo công suất trung bình có độ chính xác cao cho tín hiệu CW, đa âm và điều chế kỹ thuật số lên đến 8GHz.

Cảm biến sử dụng quy trình xử lý kỹ thuật số hiệu suất cao cho phép tốc độ đo tốt nhất trong phân khúc, bao gồm >1.600 lần đọc công suất liên tục/giây liên tục và >11.000 lần đọc trong bộ đệm/giây.

Thiết kế độc đáo, ít tiếng ồn giúp loại bỏ nhu cầu đặt cảm biến về 0 trước khi thực hiện phép đo cho hầu hết các ứng dụng.

Các cảm biến có khả năng kích hoạt bên trong và bên ngoài tạo điều kiện thuận lợi cho việc đo công suất khe riêng lẻ của dạng sóng TDMA cũng như đo công suất nổ của dạng sóng định kỳ và không định kỳ.

Cảm biến có thể được điều khiển bằng PC thông qua các lệnh lập trình từ xa hoặc bằng PowerXpert™, một ứng dụng phần mềm miễn phí. Những cảm biến này cũng tương thích với hầu hết các thiết bị cầm tay Anritsu RF và lò vi sóng. Có thể cần phải có tùy chọn phần mềm đo công suất có độ chính xác cao (ví dụ: Tùy chọn 19).

Khả năng chống hư hại tốt nhất kết hợp với lớp bảo vệ silicon giúp tăng độ chắc chắn cho cảm biến và cho phép người dùng bảo vệ khoản đầu tư của mình.

II Thông số kĩ thuật của MA24208A

 

Model MA24208A
Frequency Range 10 MHz — 8 GHz
Dynamic Rang -60 dBm — +20 dBm
SWR
(x:1)
<1.17, 10 MHz — 150 MHz
<1.12, 150 MHz — 2 GHz
<1.22, 2 GHz — 8 GHz
Measurement Uncertainty1
(dB)
+20 dBm — +4 dBm      +4 dBm — -16 dBm      -16 dBm — -60 dBm
0.14                          0.14                          0.14                        10 MHz — 50 MHz
0.15                          0.14                          0.14                        50 MHz — 2 GHz
0.15                          0.13                          0.13                        2 GHz — 8 GHz
RF Connector N(m)

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

phone
phone